Chuyển tới nội dung chính

📦 Biến và Kiểu Dữ Liệu - Hộp Đựng Thông Tin Thông Minh

📦 Ví Dụ Dễ Hiểu

Hãy tưởng tượng biến như những chiếc hộp thông minh có thể đựng các loại đồ khác nhau: hộp đựng số, hộp đựng chữ, hộp đựng đúng/sai... Mỗi loại hộp có cách sử dụng riêng!

🤔 Biến Là Gì?

Biến (Variable) là cách để Python "nhớ" thông tin. Giống như bạn ghi tên lên một chiếc hộp để nhớ bên trong có gì vậy!

🎯 Tại Sao Cần Biến?

Không có biến, Python sẽ như một người bị mất trí nhớ:

# ❌ Không dùng biến - Python không nhớ gì!
print(5 + 3) # Tính xong rồi quên luôn
print(5 + 3) # Phải tính lại từ đầu
print(5 + 3) # Lại tính lại nữa... mệt quá!
# ✅ Dùng biến - Python thông minh nhớ kết quả!
result = 5 + 3 # Python nhớ: "result = 8"
print(result) # Lấy ra dùng
print(result) # Lấy ra dùng lại
print(result) # Dễ dàng!

🏷️ Cách Tạo Biến

Tạo biến trong Python siêu đơn giản:

# Cú pháp: tên_biến = giá_trị
my_name = "Minh" # tên tôi
my_age = 15 # tuổi tôi
my_height = 1.65 # cao tôi

📝 Quy Tắc Đặt Tên Biến

# ✅ TÊN TỐT - Dễ hiểu, rõ ràng
full_name = "Nguyễn Văn An" # họ tên
math_score = 9.5 # điểm toán
friend_count = 20 # số bạn bè

# ✅ CŨNG ĐƯỢC - Ngắn gọn nhưng rõ nghĩa
name = "An"
age = 16
score = 95

# ❌ TÊN XẤU - Khó hiểu, không rõ nghĩa
x = "An" # x là gì?
abc = 16 # abc nghĩa là gì?
qwerty = 95 # Hoàn toàn không hiểu!
⚠️ Lưu Ý Quan Trọng
  • Không được bắt đầu bằng số: 1name ❌, name1
  • Không có dấu cách: ho ten ❌, ho_ten
  • Phân biệt hoa thường: Namename là hai biến khác nhau!
  • Không dùng từ khóa Python: print, if, for đều bị cấm!

🎭 Các Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản

Python có 4 loại "hộp" chính để đựng thông tin:

🔢 1. Số Nguyên (Integer - int)

Dùng để đựng số không có phần thập phân:

# Số nguyên - như đếm kẹo, đếm bạn bè
candy_count = 25 # số kẹo
friend_count = 12 # số bạn bè
age = 15 # tuổi
exam_score = 10 # điểm thi

# Python tự biết đây là số nguyên!
print(type(candy_count)) # <class 'int'>

🎯 2. Số Thập Phân (Float)

Dùng để đựng số có phần thập phân:

# Số thập phân - như cân nặng, chiều cao, điểm số
weight = 45.5 # cân nặng
height = 1.65 # chiều cao
average_score = 8.75 # điểm trung bình
bread_price = 15.5 # giá bánh mì

print(type(weight)) # <class 'float'>

📝 3. Chuỗi Ký Tự (String - str)

Dùng để đựng chữ, từ, câu:

# Chuỗi - như tên, địa chỉ, tin nhắn
full_name = "Trần Thị Lan" # họ tên
address = "Hà Nội, Việt Nam" # địa chỉ
message = "Chào bạn! Hôm nay thế nào?" # tin nhắn
favorite_food = "Phở bò" # món ăn yêu thích

print(type(full_name)) # <class 'str'>
💡 Mẹo Nhớ String

String phải được bao quanh bởi dấu ngoặc kép "..." hoặc ngoặc đơn '...'. Nếu không có ngoặc, Python sẽ nghĩ đó là tên biến!

✅❌ 4. Đúng/Sai (Boolean - bool)

Dùng để đựng câu trả lời đúng hoặc sai:

# Boolean - chỉ có 2 giá trị: True hoặc False
homework_done = True # đã làm bài tập
had_breakfast = False # đã ăn sáng
is_raining = True # có mưa
out_of_money = False # hết tiền

print(type(homework_done)) # <class 'bool'>

🔍 Kiểm Tra Kiểu Dữ Liệu

Sử dụng hàm type() để xem biến thuộc loại nào:

# Tạo các biến khác nhau
name = "Python" # tên
age = 30 # tuổi
height = 1.75 # cao
is_smart = True # thông minh

# Kiểm tra kiểu dữ liệu
print("Kiểu của 'name':", type(name)) # <class 'str'>
print("Kiểu của 'age':", type(age)) # <class 'int'>
print("Kiểu của 'height':", type(height)) # <class 'float'>
print("Kiểu của 'is_smart':", type(is_smart)) # <class 'bool'>

🎪 Ví Dụ Thực Tế: Thông Tin Học Sinh

Hãy tạo một "hồ sơ học sinh" bằng các biến:

# 📋 Thông tin cá nhân
full_name = "Nguyễn Minh An" # họ tên
age = 14 # tuổi
class_name = "9A" # lớp
school = "THCS Lê Quý Đôn" # trường

# 📊 Thông tin học tập
math_score = 9.5 # điểm toán
physics_score = 8.0 # điểm lý
chemistry_score = 8.5 # điểm hóa
homework_submitted = True # đã nộp bài tập

# 🏠 Thông tin gia đình
address = "123 Phố Huế, Hà Nội" # địa chỉ
sibling_count = 2 # số anh chị em
has_computer = True # có máy tính

# 💰 Thông tin tài chính
savings = 500000 # tiền tiết kiệm
daily_allowance = 20.5 # tiền tiêu vặt

# In thông tin
print("=== HỒ SƠ HỌC SINH ===")
print(f"Tên: {full_name}")
print(f"Tuổi: {age}")
print(f"Lớp: {class_name}")
print(f"Điểm trung bình: {(math_score + physics_score + chemistry_score) / 3:.1f}")
print(f"Đã nộp bài tập: {homework_submitted}")

🔄 Thay Đổi Giá Trị Biến

Biến có thể thay đổi giá trị bất cứ lúc nào:

# Ban đầu
exam_score = 7.5 # điểm thi
print("Điểm ban đầu:", exam_score)

# Thầy cô chấm lại, điểm tăng!
exam_score = 8.5
print("Điểm sau khi chấm lại:", exam_score)

# Có thể thay đổi cả kiểu dữ liệu (nhưng không nên!)
exam_score = "Chưa có điểm" # Từ số thành chữ
print("Trạng thái mới:", exam_score)

🎯 Bài Tập Thực Hành

🥇 Bài Tập 1: Tự Giới Thiệu

Tạo các biến để lưu thông tin về bản thân bạn:

# TODO: Điền thông tin của bạn vào đây
my_name = "..." # Tên của bạn
my_age = ... # Tuổi của bạn
my_height = ... # Chiều cao (mét)
favorite_subject = "..." # Môn học yêu thích
like_programming = ... # True hoặc False

# In ra màn hình
print(f"Xin chào! Tôi là {my_name}")
print(f"Tôi {my_age} tuổi, cao {my_height}m")
print(f"Tôi thích môn {favorite_subject}")
if like_programming:
print("Và tôi yêu thích lập trình!")

🥈 Bài Tập 2: Cửa Hàng Nhỏ

Tạo biến để quản lý một cửa hàng bán kẹo:

# Thông tin sản phẩm
product_name = "Kẹo dẻo gấu" # tên sản phẩm
price_per_item = 2.5 # giá mỗi cái - 2.500 VNĐ
stock_quantity = 100 # số lượng tồn kho
is_bestseller = True # sản phẩm bán chạy

# Thông tin bán hàng
sold_quantity = 15 # số lượng bán
revenue = sold_quantity * price_per_item # doanh thu
remaining_stock = stock_quantity - sold_quantity # số lượng còn lại

# In báo cáo
print("=== BÁO CÁO BÁN HÀNG ===")
print(f"Sản phẩm: {product_name}")
print(f"Đã bán: {sold_quantity} cái")
print(f"Doanh thu: {revenue:.1f} nghìn VNĐ")
print(f"Còn lại: {remaining_stock} cái")

🥉 Bài Tập 3: Kiểm Tra Kiểu Dữ Liệu

Tạo 5 biến khác nhau và in ra kiểu của chúng:

# Tạo 5 biến với 5 kiểu dữ liệu khác nhau
var_1 = ... # biến 1 - Số nguyên
var_2 = ... # biến 2 - Số thập phân
var_3 = ... # biến 3 - Chuỗi
var_4 = ... # biến 4 - Boolean
var_5 = ... # biến 5 - Bất kỳ kiểu nào

# In kiểu dữ liệu
for i, variable in enumerate([var_1, var_2, var_3, var_4, var_5], 1):
print(f"Biến {i}: {variable} - Kiểu: {type(variable)}")

🎊 Tóm Tắt

Trong bài này, bạn đã học được:

Biến là gì - Hộp đựng thông tin thông minh
Cách tạo biến - tên_biến = giá_trị
4 kiểu dữ liệu cơ bản: int, float, str, bool
Quy tắc đặt tên - Rõ ràng, dễ hiểu
Kiểm tra kiểu - Dùng type()
Thay đổi giá trị - Biến có thể cập nhật

🚀 Bước Tiếp Theo

Bây giờ bạn đã biết cách "dạy Python nhớ thông tin"! Tiếp theo, chúng ta sẽ học cách dạy Python tính toán với những thông tin đó trong bài Phép Tính Cơ Bản.

🎯 Thử Thách Nhỏ

Hãy thử tạo một "máy tính BMI" đơn giản bằng cách sử dụng biến để lưu cân nặng và chiều cao, rồi tính BMI = cân nặng / (chiều cao × chiều cao)!


🔗 Bài tiếp theo: Phép Tính Cơ Bản - Dạy Python Làm Toán

Loading comments...