Chuyển tới nội dung chính

🧮 Phép Tính Cơ Bản - Dạy Python Làm Toán

🧮 Ví Dụ Dễ Hiểu

Python như một máy tính siêu thông minh có thể làm toán nhanh hơn bạn gấp hàng triệu lần! Từ phép cộng đơn giản đến tính toán phức tạp, Python đều làm được!

🤔 Tại Sao Python Cần Biết Làm Toán?

Trong cuộc sống, chúng ta làm toán mọi lúc:

  • 💰 Tính tiền mua sắm: 3 cái bánh × 15.000đ = ?
  • 📊 Tính điểm trung bình: (8 + 9 + 7) ÷ 3 = ?
  • Tính thời gian: 2 giờ 30 phút = ? phút
  • 🏃 Tính tốc độ: 100m trong 15 giây = ? m/s

Python giúp chúng ta tính toán nhanh chóng và chính xác!

➕➖✖️➗ Các Phép Tính Cơ Bản

➕ 1. Phép Cộng (+)

# Cộng số
result = 5 + 3
print(result) # 8

# Cộng với biến
savings = 100000 # tiền tiết kiệm
bonus = 50000 # tiền được tặng
total_money = savings + bonus
print(f"Tổng tiền: {total_money} VNĐ") # 150000 VNĐ

# Cộng nhiều số
math_score = 8.5 # điểm toán
physics_score = 9.0 # điểm lý
chemistry_score = 7.5 # điểm hóa
total_score = math_score + physics_score + chemistry_score
print(f"Tổng điểm: {total_score}") # 25.0

➖ 2. Phép Trừ (-)

# Trừ số
result = 10 - 3
print(result) # 7

# Tính số tiền còn lại
initial_money = 200000 # tiền ban đầu
book_cost = 75000 # tiền mua sách
remaining_money = initial_money - book_cost
print(f"Tiền còn lại: {remaining_money} VNĐ") # 125000 VNĐ

# Tính tuổi
current_year = 2024 # năm hiện tại
birth_year = 2010 # năm sinh
age = current_year - birth_year
print(f"Tuổi: {age}") # 14

✖️ 3. Phép Nhân (*)

# Nhân số
result = 6 * 4
print(result) # 24

# Tính tiền mua nhiều món
bread_price = 15000 # giá bánh mì
quantity = 3 # số lượng
total_cost = bread_price * quantity
print(f"Tổng tiền: {total_cost} VNĐ") # 45000 VNĐ

# Tính diện tích hình chữ nhật
length = 5.5 # chiều dài
width = 3.2 # chiều rộng
area = length * width
print(f"Diện tích: {area} m²") # 17.6 m²

➗ 4. Phép Chia (/)

# Chia số (kết quả là số thập phân)
result = 15 / 3
print(result) # 5.0

# Tính điểm trung bình
total_score = 25.5 # tổng điểm
subject_count = 3 # số môn
average_score = total_score / subject_count
print(f"Điểm trung bình: {average_score:.1f}") # 8.5

# Chia kẹo cho bạn bè
candy_count = 20 # số kẹo
friend_count = 6 # số bạn bè
candy_per_friend = candy_count / friend_count
print(f"Mỗi bạn được: {candy_per_friend:.1f} cái kẹo") # 3.3 cái kẹo

🎯 Các Phép Tính Đặc Biệt

🔢 1. Chia Lấy Phần Nguyên (//)

Khi bạn muốn chia và bỏ phần lẻ:

# Chia thông thường
print(17 / 5) # 3.4

# Chia lấy phần nguyên
print(17 // 5) # 3

# Ví dụ thực tế: Chia kẹo đều cho bạn bè
candy_count = 23 # số kẹo
friend_count = 5 # số bạn bè
candy_per_friend = candy_count // friend_count
print(f"Mỗi bạn được: {candy_per_friend} cái kẹo") # 4 cái kẹo
print(f"Còn thừa: {candy_count % friend_count} cái") # 3 cái

📐 2. Chia Lấy Dư (%)

Tìm số dư sau khi chia:

# Tìm số dư
print(17 % 5) # 2 (vì 17 = 5×3 + 2)

# Kiểm tra số chẵn/lẻ
number = 15 # số
if number % 2 == 0:
print(f"{number} là số chẵn")
else:
print(f"{number} là số lẻ") # 15 là số lẻ

# Tìm ngày trong tuần
day_number = 25 % 7 # ngày thứ - Nếu ngày 1 là Chủ nhật
print(f"Ngày 25 là thứ {day_number + 1}")

🚀 3. Lũy Thừa (**)

Tính số mũ:

# Lũy thừa
print(2 ** 3) # 8 (2³)
print(5 ** 2) # 25 (5²)

# Tính diện tích hình vuông
side = 4 # cạnh
area = side ** 2
print(f"Diện tích hình vuông: {area} cm²") # 16 cm²

# Tính thể tích hình lập phương
cube_side = 3 # cạnh lập phương
volume = cube_side ** 3
print(f"Thể tích: {volume} cm³") # 27 cm³

📊 Thứ Tự Ưu Tiên Phép Tính

Python tính toán theo thứ tự ưu tiên giống như toán học:

# 1. Ngoặc đơn () - ưu tiên cao nhất
result_1 = (2 + 3) * 4 # 5 * 4 = 20
result_2 = 2 + 3 * 4 # 2 + 12 = 14

print(f"Có ngoặc: {result_1}") # 20
print(f"Không ngoặc: {result_2}") # 14

# 2. Lũy thừa **
print(2 + 3 ** 2) # 2 + 9 = 11 (không phải 5²)

# 3. Nhân *, Chia /, Chia lấy nguyên //, Chia lấy dư %
print(10 + 6 * 2) # 10 + 12 = 22

# 4. Cộng +, Trừ - (ưu tiên thấp nhất)
print(5 - 2 + 3) # 3 + 3 = 6 (từ trái sang phải)
💡 Mẹo Nhớ Thứ Tự

PEMDAS - Parentheses (Ngoặc), Exponents (Lũy thừa), Multiplication/Division (Nhân/Chia), Addition/Subtraction (Cộng/Trừ)

🎪 Ví Dụ Thực Tế: Máy Tính Mua Sắm

# 🛒 Thông tin sản phẩm
shirt_price = 250000 # giá áo - 250,000 VNĐ
pants_price = 180000 # giá quần - 180,000 VNĐ
shoes_price = 320000 # giá giày - 320,000 VNĐ

# 📊 Số lượng mua
shirt_qty = 2 # số áo
pants_qty = 1 # số quần
shoes_qty = 1 # số giày

# 💰 Tính tiền từng loại
shirt_total = shirt_price * shirt_qty # tiền áo
pants_total = pants_price * pants_qty # tiền quần
shoes_total = shoes_price * shoes_qty # tiền giày

# 🧮 Tính tổng
subtotal = shirt_total + pants_total + shoes_total # tổng tiền

# 🎁 Giảm giá 10%
discount_rate = 10 # tỉ lệ giảm giá - 10%
discount_amount = subtotal * discount_rate / 100 # số tiền giảm
final_total = subtotal - discount_amount # tiền phải trả

# 📋 In hóa đơn
print("=== HÓA ĐƠN MUA SẮM ===")
print(f"Áo: {shirt_qty} × {shirt_price:,} = {shirt_total:,} VNĐ")
print(f"Quần: {pants_qty} × {pants_price:,} = {pants_total:,} VNĐ")
print(f"Giày: {shoes_qty} × {shoes_price:,} = {shoes_total:,} VNĐ")
print("-" * 30)
print(f"Tạm tính: {subtotal:,} VNĐ")
print(f"Giảm giá ({discount_rate}%): -{discount_amount:,} VNĐ")
print(f"TỔNG CỘNG: {final_total:,} VNĐ")

🔄 Phép Tính Với Biến

# Cập nhật giá trị biến bằng phép tính
exam_score = 8.0 # điểm thi
print(f"Điểm ban đầu: {exam_score}")

# Cộng thêm điểm thưởng
exam_score = exam_score + 0.5 # Hoặc viết ngắn: exam_score += 0.5
print(f"Sau khi cộng thưởng: {exam_score}")

# Các phép viết tắt hữu ích
money = 100000 # tiền
money += 50000 # money = money + 50000
money -= 20000 # money = money - 20000
money *= 2 # money = money * 2
money /= 4 # money = money / 4

print(f"Tiền cuối cùng: {money}")

🎯 Bài Tập Thực Hành

🥇 Bài Tập 1: Máy Tính Cá Nhân

Tạo một máy tính cho việc học tập:

# Thông tin học tập
periods_per_day = 8 # số tiết học/ngày
minutes_per_period = 45 # số phút/tiết
school_days_per_week = 5 # số ngày học/tuần

# TODO: Tính toán
total_minutes_per_day = periods_per_day * minutes_per_period # tổng phút/ngày
total_hours_per_day = total_minutes_per_day / 60 # tổng giờ/ngày
total_hours_per_week = total_hours_per_day * school_days_per_week # tổng giờ/tuần

print(f"Học mỗi ngày: {total_hours_per_day} giờ")
print(f"Học mỗi tuần: {total_hours_per_week} giờ")

🥈 Bài Tập 2: Tính BMI

Tạo máy tính chỉ số BMI:

# Thông tin cá nhân
weight = 50.5 # cân nặng - kg
height = 1.65 # chiều cao - mét

# TODO: Tính BMI
# Công thức: BMI = cân nặng / (chiều cao × chiều cao)
bmi = weight / (height ** 2)

print(f"Cân nặng: {weight} kg")
print(f"Chiều cao: {height} m")
print(f"BMI: {bmi:.1f}")

# Đánh giá BMI
if bmi < 18.5:
assessment = "Thiếu cân" # đánh giá
elif bmi < 25:
assessment = "Bình thường"
else:
assessment = "Thừa cân"

print(f"Đánh giá: {assessment}")

🥉 Bài Tập 3: Chia Đều Kẹo

Giải quyết bài toán chia kẹo:

# Thông tin
total_candies = 47 # số kẹo
friend_count = 8 # số bạn bè

# TODO: Tính toán
candies_per_friend = total_candies // friend_count # kẹo mỗi bạn - Chia đều
remaining_candies = total_candies % friend_count # kẹo thừa - Số kẹo thừa

print(f"Có {total_candies} cái kẹo, chia cho {friend_count} bạn:")
print(f"Mỗi bạn được: {candies_per_friend} cái")
print(f"Còn thừa: {remaining_candies} cái")

🎊 Tóm Tắt

Trong bài này, bạn đã học được:

Phép tính cơ bản: +, -, *, /
Phép tính đặc biệt: //, %, **
Thứ tự ưu tiên: Ngoặc → Lũy thừa → Nhân/Chia → Cộng/Trừ
Phép viết tắt: +=, -=, *=, /=
Ứng dụng thực tế: Tính tiền, BMI, chia đều...

🚀 Bước Tiếp Theo

Bây giờ Python đã biết làm toán rồi! Tiếp theo, chúng ta sẽ học cách làm việc với chữ và câu trong bài Làm Việc Với Chuỗi Cơ Bản.

🎯 Thử Thách Nhỏ

Hãy thử tạo một "máy tính lãi suất" đơn giản: Nếu bạn gửi tiết kiệm 1 triệu VNĐ với lãi suất 5%/năm, sau 3 năm bạn sẽ có bao nhiêu tiền? (Công thức: Tiền cuối = Tiền gốc × (1 + lãi suất)^số năm)


🔗 Bài tiếp theo: Làm Việc Với Chuỗi Cơ Bản - Chơi Với Chữ Và Câu

Loading comments...